Xe nâng người tự hành dạng khớp gập Mornlift Chạy Diesel
Liên hệ
- Thông số kỹ thuật – Model V16D / V18D / V20D
- Chiều cao làm việc tối đa: V16D: 18 m | V18D: 20.1 m | V20D: 22.1 m
- Chiều cao sàn tối đa: V16D: 16 m | V18D: 18.1 m | V20D: 20.1 m
- Chiều cao vượt chướng ngại vật : V16D: 7.6 m | V18D: 8.1 m | V20D: 9.2 m
- Bán kính làm việc tối đa: V16D: 9 m | V18D: 11.3 m | V20D: 12 m
- Kích thước sàn thao tác(Dài × Rộng): V16D: 1.4 × 0.76 m| V18D:1.8 × 0.76 m |V20D: 1.8 × 0.76 m
- Chiều dài máy (khi thu gọn): V16D: 6.89 m | V18D: 8.01 m | V20D: 8.40 m
- Chiều rộng máy (khi thu gọn): V16D: 2.26 m | V18D: 2.35 m | V20D: 2.4 m
- Chiều cao máy (khi thu gọn): V16D: 2.13 m | V18D: 2.48 m | V20D: 2.50 m
- Chiều dài trục cơ sở (Wheel Base): V16D: 2.10 m | V18D: 2.50 m | V20D: 2.50 m
- Khoảng sáng gầm (Ground Clearance): V16D: 0.41 m | V18D: 0.33 m | V20D: 0.32 m
- Trọng lượng máy: V16D: 7200 kg | V18D: 9600 kg | V20D: 10100 kg
- Tải trọng nâng tối đa: V16D: 230 kg | V18D: 230 kg / 350 kg | V20D: 230 kg / 350 kg
- Số người làm việc trên sàn: V16D: 2 | V18D: 2–3 | V20D: 2–3
- Góc xoay cần phụ (Jib rotation): ±70° (cả 3 model)
- Góc xoay sàn thao tác: 160° (cả 3 model)
- Góc xoay mâm (Turntable rotation): 360° (cả 3 model)
- Cân bằng sàn (Platform leveling): Tự động (cả 3 model)
- Tốc độ di chuyển (khi thu gọn): V16D: 5.5 km/h | V18D: 5.2 km/h | V20D: 5 km/h
- Tốc độ di chuyển (khi nâng): 0.8 km/h (cả 3 model)
- Khả năng leo dốc: 45% (cả 3 model)
- Bán kính quay vòng – phía trong: V16D: ≤2.00 m | V18D: ≤3 m | V20D: ≤2.1 m
- Bán kính quay vòng – phía ngoài: V16D: ≤4.5 m | V18D: ≤5 m | V20D: ≤5 m
- Dẫn động & đánh lái: 4×2 (cả 3 model)
- Loại lốp: V16D: 33×12 | V18D: 355/55D625 | V20D: 355/55D625
- Động cơ: KUBOTA/YANMAR (cả 3 model)
- Công suất: 36.5 kW / 3000 rpm (cả 3 model)
- Dung tích bình nhiên liệu: V16D: 150 L | V18D: 240 L | V20D: 240 L
- Dung tích thùng dầu thủy lực: V16D: 85 L | V18D: 90 L | V20D: 90 L
- Điện điều khiển: 12V DC (cả 3 model)
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
|
Model |
V16D | V18D |
V20D |
|
Chiều cao làm việc tối đa |
18m | 20.1m | 22.1m |
| Chiều cao sàn tối đa | 16m | 18.1m |
20.1m |
| Chiều cao vượt chướng ngại vật | 7.6m | 8.1m |
9.2m |
|
Bán kính làm việc tối đa |
9m | 11.3m |
12m |
|
Kích thước sàn thao tác (Dài × Rộng) |
1.4×0.76m | 1.8×0.76m |
1.8×0.76m |
|
Chiều dài máy (khi thu gọn) |
6.89m | 8.01m |
8.40m |
|
Chiều rộng máy (khi thu gọn) |
2.26m | 2.35m |
2.4m |
|
Chiều cao máy (khi thu gọn) |
2.13m | 2.48m |
2.50m |
|
Chiều dài trục cơ sở |
2.10m | 2.5m | 2.5m |
|
Khoảng sáng gầm |
0.41m | 0.33m |
0.32m |
| Trọng lượng máy | 7200kg | 9600kg |
10100kg |
|
Tải trọng nâng tối đa |
230kg | 230kg/350kg | 230kg/350kg |
| Số người làm việc trên sàn | 2 | 2/3 |
2/3 |
|
Góc xoay cần phụ |
±70° | ±70° | ±70° |
| Góc xoay sàn thao tác | 160° | 160° |
160° |
|
Góc xoay mâm |
360° continuous | 360° continuous | 360° continuous |
|
Cân bằng sàn |
Automatic | Automatic |
Automatic |
| Tốc độ di chuyển (khi thu gọn) | 5.5km/h | 5.2km/h |
5km/h |
| Tốc độ di chuyển (khi nâng) | 0.8km/h | 0.8km/h |
0.8km/h |
|
Khả năng leo dốc |
45% | 45% |
45% |
|
Bán kính quay vòng–phía trong |
≤2.00m | ≤3m |
≤2.1m |
|
Bán kính quay vòng – phía ngoài |
≤4.5m | ≤5m |
≤5m |
| Dẫn động & đánh lái | 4×2 | 4×2 |
4×2 |
|
Loại lốp |
33×12 | 355/55D625 | 355/55D625 |
| Động cơ | KUBOTA/YANMAR | KUBOTA/YANMAR |
KUBOTA/YANMAR |
| Công suất | 36.5kW/3000rpm | 36.5kW/3000rpm |
36.5kW/3000rpm |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
150L | 240L | 240L |
| Dung tích thùng dầu thủy lực | 85L | 90L |
90L |
| Điện điều khiển | 12V DC | 12V DC |
12V DC |

















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.